Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
201 | Cursor Hot Spot | Điểm nhấp chuột | ![]() | |
202 | Cursor from image | Tạo con trỏ từ ảnh | ![]() | |
203 | Cursors | Con trỏ | ![]() | |
204 | Cursors are always resized to 32x32 pixels when used by Windows.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Cursor_-_Set_Size">More information</a> | ![]() | ||
205 | Curve | Đường cong | ![]() | |
206 | Custom &operation... | Tù&y chỉnh hoạt động... | ![]() | |
207 | Custom JScript operation | Tùy chỉnh hoạt động JScript | ![]() | |
208 | Custom image | Ảnh tùy chỉnh | ![]() | |
209 | Custom presets for tools, colors, fill styles, and drawing modes. | Tùy chỉnh cài đặt trước cho các công cụ, màu sắc, kiểu tô, và chế độ bản vẽ. | ![]() | |
210 | Custom zoom | Tùy chỉnh thu phóng | ![]() | |
211 | Custom1 | Tùy chọn 1 | ![]() | |
212 | Customize | Tùy chỉnh | ![]() | |
213 | Customize currently used mouse cursors. Create and modify cursor schemes. | Tùy chỉnh con trỏ chuột hiện đang sử dụng. Tạo và sửa đổi chương trình con trỏ. | ![]() | |
214 | Customize the main application window. Already opened documents or windows will not be affected. | Tùy chỉnh các cửa sổ ứng dụng chính. Dữ liệu hoặc cửa sổ đã mở sẽ không bị ảnh hưởng. | ![]() | |
215 | Cut the selection and put it on the Clipboard. | Cắt các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ![]() | |
216 | Darken | ![]() | ||
217 | Decimal places: | Chữ số thập phân: | ![]() | |
218 | Decrease image magnification by one step. | Giảm độ phóng đại ảnh chỉ với một bước. | ![]() | |
219 | Deduce surface height from opacity and selection. Bevel the shape and let light shine on it. | Suy ra chiều cao bề mặt từ độ mờ đục và lựa chọn. Nghiêng hình và để cho ánh sáng đổ bóng trên đó. | ![]() | |
220 | Define what should be displayed on a color button popup palette and how should the color picker dialog look like. | Xác định những gì sẽ được hiện lên trên nút màu và kiểu bảng chọn màu | ![]() |