Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
381 | Make hand cursor | ![]() | ||
382 | Make resizing cursor | ![]() | ||
383 | Manage Windows shell associations | Trình quản lý các liên kết với Windows | ![]() | |
384 | Manage custom presets | ![]() | ||
385 | Manage database | Quản lý cơ sở dữ liệu | ![]() | |
386 | Mark all available items or objects as selected. | Đánh dấu tất cả các phần tử có sẵn, hoặc các đối tượng đã được chọn. | ![]() | |
387 | Matching files: | Kết hợp các tệp : | ![]() | |
388 | Maximum color value. Recommended values are 1 (the native HDR range), 100 (percent range), or 255 (classic 8-bit color). | Giá trị màu sắc tối đa. Giá trị đề nghị là 1 (nếu là HDR), 100 (nếu là phần trăm), hoặc 255 (nếu là 8-bit color). | ![]() | |
389 | Media | Thông tin | ![]() | |
390 | Merge layers | Kết hợp các lớp | ![]() | |
391 | Minimal style | ![]() | ||
392 | Mirror | Lật ngược trái phải | ![]() | |
393 | Mirror the image from left to right. | Nhân bản các ảnh từ trái sang phải. | ![]() | |
394 | Modified | Được sửa đổi | ![]() | |
395 | Modified date | Thay đổi ngày | ![]() | |
396 | Modified on %s | Được thay đổi trên %s | ![]() | |
397 | Modify selection using the "%s" tool. Hold down SHIFT, CTRL or both to add, negate or remove region from selection. | Sửa đổi lựa chọn bằng cách sử dụng "%s" công cụ. Giữ phím SHIFT, CTRL, hoặc cả hai để thêm, hủy hoặc loại bỏ các vùng đang chọn. | ![]() | |
398 | Modify tags or note | Sửa đổi thẻ hoặc lưu ý | ![]() | |
399 | Modify the JavaScript code to apply a custom filter to current image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_JScript">Online documentation</a>. | Sửa đổi các mã JavaScript để áp dụng một bộ lọc tùy chỉnh cho hình ảnh hiện tại.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_JScript">Tài liệu trực tuyến</a>. | ![]() | |
400 | More | ![]() |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.