Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
321 | If enabled and source image lacks alpha channel, the application will attempt to detect background color and remove the background. | Nếu được kích hoạt và nguồn ảnh thiếu kênh alpha, các ứng dụng sẽ thử dò tìm màu nền và loại bỏ hình nền. | ||
322 | If enabled, menu commands related to layout configuration and switching will be visible in main menu. | Nếu kích hoạt, trình lệnh đơn (menu commands) liên quan đến cấu hình bố trí và chuyển đổi sẽ được hiển thị trong menu chính. | ||
323 | If enabled, the application will gather information about untranslated strings and allow their translation. | Nếu kích hoạt, ứng dụng sẽ thu thập thông tin về chuỗi cần dịch và cho phép bản dịch của họ. | ||
324 | If enabled, untranslated strings will be preceded with [*] in the application window. | Nếu kích hoạt, các chuỗi cần dịch sẽ được đi trước với [*] trong cửa sổ ứng dụng. | ||
325 | Image | Hình ảnh | ||
326 | Image &zoom: | &Thu/Phóng ảnh: | ||
327 | Image - Viewer | Ảnh - Trình xem ảnh | ||
328 | Image Editor - Outline Properties | |||
329 | Image filters toolbar | Thanh công cụ lọc ảnh | ||
330 | Image from clipboard | Ảnh từ clipboard | ||
331 | Images | Hình ảnh | ||
332 | Import file | Nhập tệp | ||
333 | Import layer... | Nhập lớp... | ||
334 | Increase image magnification by one step. | Tăng độ phóng đại hình ảnh chỉ với một bước. | ||
335 | Insert Clipboard contents. | Chèn nội dung của Clipboard. | ||
336 | Insert a copy of the selected layer right after it. | Chèn một bản sao của lớp được chon ngay sau nó. | ||
337 | Insert a new layer atop the currently selected one. | |||
338 | Insert a new, empty frame at the end of the animation. | Chèn một khung trống ở cuối của ảnh động. | ||
339 | Insert frame... | Thêm khung... | ||
340 | Integral coordinates | Tọa độ nguyên |