Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
401 | More &transformations | Nhiều &biến đổi hơn | ||
402 | More colors... | Thêm màu... | ||
403 | More information | Thêm thông tin | ||
404 | More options | Thêm tùy chọn | ||
405 | Morph | |||
406 | Mouse gestures... | Thao tác nhanh bằng con trỏ... | ||
407 | Move | Di chuyển | ||
408 | Move layer down | Di chuyển lớp xuống | ||
409 | Move layer up | Di chuyển lớp lên | ||
410 | Move, resize and rotate | Di chuyển, thay đổi kích cỡ và xoay | ||
411 | Move, rotate, scale or apply perspective transformation to the selected area. | Di chuyển, xoay, tỉ lệ xích hoặc ghép hình phối cảnh tới khu vực được chọn | ||
412 | Multi-point flood fill | Tô kín đa điểm | ||
413 | Multiply color | |||
414 | Multiprocessing | Đa xử lí | ||
415 | Name | Tên | ||
416 | Name and Author | Tên và Tác giả | ||
417 | Name: | Tên : | ||
418 | New mouse cursor | Con trỏ chuột mới | ||
419 | New raster image | Tạo ảnh mành | ||
420 | New vector image | Tạo ảnh vectơ |