Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
541 | Rotate &left | Quay sang &trái | ||
542 | Rotate &right | Quay sang &phải | ||
543 | Rotate by 180° | Quay 180° | ||
544 | Satin | Satin | ||
545 | Save &as... | Lưu thà&nh... | ||
546 | Save Document | Lưu Dữ Liệu | ||
547 | Save as animation... | Lưu thành ảnh động... | ||
548 | Save changes to %s ? | Lưu các thay đổi vào %s ? | ||
549 | Save current &image as... | Lưu &hình ảnh hiện tại thành... | ||
550 | Save the active document with a new name. | Lưu tài liệu đang hiện hành với một tên mới. | ||
551 | Save the active document. | Lưu dữ liệu hiện hành. | ||
552 | Save the image in selected layer into a file. | Lưu hình ảnh trong lớp được chọn vào một tệp. | ||
553 | Save|Close document saving changes. | Lưu | Đóng và lưu những thay đổi. | ||
554 | Scatter | Phân tán | ||
555 | Secondary fill color | Dùng màu phụ để tô | ||
556 | Secondary formats: | Các định dạng thứ cấp : | ||
557 | Select &all | Chọn &hết | ||
558 | Select &all (%s) | Chọn tất &cả (%s) | ||
559 | Select Brush Pattern | |||
560 | Select Location | Chọn Vị Trí |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.