Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1501 | Restore database | |||
1502 | Restore selection size | Khôi phục kích thước cũ | ||
1503 | Retouch with: %s | Chỉnh sửa với: %s | ||
1504 | Reverse frame order | Đảo vị trí khung | ||
1505 | Reverse gradient | |||
1506 | Reverse the order of selected frames or of all frames if less than two are selected. | Đảo ngược thứ tự của các khung hoặc tất cả các khung đã chọn( Ít nhất hai khung ) | ||
1507 | Rezizing method controls whether to scale or crop the image. | Phương pháp điều chỉnh kích thước ảnh theo tỉ lệ xích hoặc cắt bỏ. | ||
1508 | Ridged edges | Cạnh dạng chóp | ||
1509 | Right | Phải | ||
1510 | Right-Left | Phải - Trái | ||
1511 | Right-handed | |||
1512 | Right/Lower Pane | |||
1513 | Right/Upper Pane | |||
1514 | Role: | |||
1515 | Rotate | Xoay | ||
1516 | Rotate &left | Quay sang &trái | ||
1517 | Rotate &right | Quay sang &phải | ||
1518 | Rotate by %i° | Xoay %i° | ||
1519 | Rotate by 180° | Quay 180° | ||
1520 | Rotate hue of every pixel by given angle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Shift_Hue">More information</a>. | Xoày màu của mỗi pixel với góc đã cho trước.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Shift_Hue">Thêm thông tin</a>. |