Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
561 | Direction for blurring. | ![]() | ||
562 | Direction of parallel light rays shining on the height map. | Hướng tia sáng chiếu song song trên chiều cao ánh xạ. | ![]() | |
563 | Direction: | ![]() | ||
564 | Disable &automatic updates | Tắt &tự động cập nhật | ![]() | |
565 | Disable the outline on the drawn shape. | ![]() | ||
566 | Displace amount | Số lượng dịch chuyển | ![]() | |
567 | Displace... | Dịch chuyển... | ![]() | |
568 | Display files with the given tag. | ![]() | ||
569 | Display hints relevant to application current state. | Màn hình hiển thị gợi ý liên quan đến trạng thái ứng dụng hiện tại. | ![]() | |
570 | Display program information, version number and copyright. | Hiển thị thông tin chương trình, số phiên bản và bản quyền. | ![]() | |
571 | Displays the basic information about the application and its usage. | Hiển thị thông tin cơ bản về các ứng dụng và cách sử dụng của nó. | ![]() | |
572 | Displays the current zoom factor. Click to quickly switch to predefined values or to your own zoom factor. | Hiển thị hệ số thu/phóng hiện tại. Nhấn vào đây để nhanh chóng chuyển đổi các giá trị đã xác định trước hoặc giá trị hệ số thu/phóng của riêng bạn. | ![]() | |
573 | Displays the help index page. | Hiển thị các trang trợ giúp theo mục. | ![]() | |
574 | Dissolve group | ![]() | ||
575 | Dissolve... | Làm mờ... | ![]() | |
576 | Dithering | Sự phối màu | ![]() | |
577 | Dithering method used when convering image to paletized format. | ![]() | ||
578 | Do not fill the interior of the drawn shape. | ![]() | ||
579 | Do not use pixel grid. | Không dùng lưới pixel. | ![]() | |
580 | Document - Best Layout | Dữ Liệu - Giao Diện Tốt Nhất | ![]() |