Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
101 | Blur mask | Làm mờ màn che | ![]() | |
102 | Bring to front | ![]() | ||
103 | Brush | Cọ vẽ | ![]() | |
104 | Bézier transformation | Phép chuyển đổi Bézier | ![]() | |
105 | CPU info: %i cores, %i execution threads. | ![]() | ||
106 | Cancel | Hủy bỏ | ![]() | |
107 | Cancel|Continue working with the document. | Hủy bỏ | Tiếp tục làm việc với dữ liệu. | ![]() | |
108 | Capture desktop | Chụp màn hình | ![]() | |
109 | Center the image in the smallest possible square or rectangle. | Định tâm của ảnh trong hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ nhất có thể. | ![]() | |
110 | Choose Color | Chọn màu | ![]() | |
111 | Choose, how to open images in standard formats. Window layout for the selected document type must be installed. | Chọn cách mở ảnh ở định dạng chuẩn. Cửa sổ bố trí cho từng tài liệu được chon phải được cài đặt. | ![]() | |
112 | Circular border... | Đường viền tròn... | ![]() | |
113 | Classic style | ![]() | ||
114 | Click here and then on any control that you want to learn more about. | Click vào đây rồi click vào bất kỳ công cụ nào mà bạn muốn tìm hiểu thêm. | ![]() | |
115 | Click with mouse or use arrow keys to change color components complementary to the selected one. | Nhấp chuột hoặc sử dụng các phím mũi tên để thay đổi các thành phần màu bổ sung cho đối tượng được chọn. | ![]() | |
116 | Clone with: %s | ![]() | ||
117 | Close | Đóng | ![]() | |
118 | Close the active document. | Đóng các dữ liệu hiện hành. | ![]() | |
119 | Color adjustments | ![]() | ||
120 | Color button palette | Bảng nút màu | ![]() |