Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
161 | Aspect ratio: | ![]() | ||
162 | Assign a unique ID to be able to identify the toolbar and to show or hide it from menu. | Chỉ định một ID duy nhất để có thể xác định thanh công cụ và hiển thị hoặc ẩn nó từ trình đơn. | ![]() | |
163 | Automatic contrast | ![]() | ||
164 | Automatic levels | ![]() | ||
165 | Automatic zoom | ![]() | ||
166 | Automatically choose a zoom factor according to available space. | Tự động chọn một hệ số thu/phóng theo không gian có sẵn. | ![]() | |
167 | Automatically update the software | Tự động cập nhật phần mềm | ![]() | |
168 | BMP Image | Hình với định dạng BMP | ![]() | |
169 | BMP image files | Tập tin ảnh dạng BMP | ![]() | |
170 | Background | Nền | ![]() | |
171 | Background color | ![]() | ||
172 | Background color: | Màu nền : | ![]() | |
173 | Basic styles | ![]() | ||
174 | Batch | ![]() | ||
175 | Bend: | Uốn cong : | ![]() | |
176 | Bevel | Nghiêng | ![]() | |
177 | Bevel joins | Khớp hình nón | ![]() | |
178 | Binary Data | ![]() | ||
179 | Binary Data - Hex Editor | Trình soạn thảo dữ liệu Nhị phân - Thập bát phân | ![]() | |
180 | Binary files | ![]() |