Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
381 | Center the image in the smallest possible square or rectangle.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Remove_Empty_Border">More information</a>. | Định tâm của ảnh trong hình vuông hoặc hình chữ nhật nhỏ nhất có thể.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Remove_Empty_Border">Thêm thông tin</a>. | ||
382 | Centered | Định tâm | ||
383 | Change Canvas Size | Thay Đổi Cỡ Khung Vẽ | ||
384 | Change an operation (or a sequence thereof) applied on the selected layer. | Thay đổi một hoạt động (hoặc một trình tự của chúng) đã áp dụng trên lớp được chọn. | ||
385 | Change area | |||
386 | Change aspect ratio by reducing or extending the least important areas of the image. | |||
387 | Change aspect ratio by reducing or extending the least important areas of the image.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Retarget">Online documentation</a>. | |||
388 | Change color of individual pixels. | Thay đổi màu sắc của từng pixel. | ||
389 | Change color of the stop selected in the gradient above. | |||
390 | Change layer blending | |||
391 | Change layer opacity | |||
392 | Change the resolution of the picture by setting its new dimenstions in pixels or in percents.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">More information</a>. | Thay đổi độ phân giải của ảnh bằng cách thiết lập kích thước mới của nó theo pixel hoặc theo phần trăm.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">Thêm thông tin</a>. | ||
393 | Change the resolution of the picture by setting its new dimenstions in pixels or in percents.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Resample">Online documentation</a>. | |||
394 | Change the scaling in vertical and horizontal directions. | Thay đổi tỉ lệ theo chiều ngang và dọc. | ||
395 | Choose Color | Chọn màu | ||
396 | Choose Maximum Size | |||
397 | Choose one of the beveling methods. | Chọn một trong phương pháp tạo góc xiên. | ||
398 | Choose the height of the upper part [0-100%]. | |||
399 | Choose the height of the upper part in pixels. | |||
400 | Choose the width of the left part [0-100%]. |