Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
2141 | The sum of values from the convolution matrix is divided by this factor. | Tổng giá trị từ ma trận chập bị chia bởi yếu tố này. | ||
2142 | The tab will only be visible if the specified module or class is installed. | |||
2143 | The view used in color selection dialogs. | Chế độ xem được sử dụng trong các hộp thoại chọn màu. | ||
2144 | The window will automatically adjust the zoom to display the entire image. | Các cửa sổ sẽ tự động điều chỉnh thu/phóng để hiển thị toàn bộ ảnh. | ||
2145 | This JavaScript code should use the Configuration object to define a configuration dialog. http://wiki.rw-designer.com/Operation_JScript | Mã JavaScript này nên sử dụng đối tượng Cấu hình để định nghĩa hộp thoại . http://wiki.rw-designer.com/Operation_JScript | ||
2146 | This area is too small for a custom configuration dialog. Click here to switch to table view. | Khu vực này là quá nhỏ cho một hộp thoại tùy chỉnh cấu hình. Click vào đây để chuyển sang xem bảng. | ||
2147 | This area is too small for a custom configuration dialog.\n\nClick here to zoom in. | Khu vực này quá nhỏ cho một hộp thoại cấu hình tùy chỉnh.Click vài đây để phóng to lên. | ||
2148 | This box allows you to display only files of selected types. When storing files, this box may influence the file format of the saved file. | Hộp này cho phép bạn dùng để hiển thị các kiểu tệp được chọn. khi tệp được lưu trữ, hộp này sẽ ảnh hưởng đến các định dạng tệp đã lưu trước đó. | ||
2149 | This computer | Máy tính này | ||
2150 | This field displays your current folder and allows you to quickly switch to parent folders. | Trường này hiển thị thư mục hiện tại của bạn và cho phép bạn nhanh chóng chuyển sang thư mục mẹ. | ||
2151 | This file name is not allowed. Please give your cursor a unique name. | |||
2152 | This function allows you to publish your cursor on the web. | |||
2153 | This is a live preview of the current cursor. The cursor may be resized to 32x32 pixels, because this is the only size supported by Windows. | |||
2154 | This list contains names of currently available layouts. Use the toolbar buttons above the box to control the layouts. Double-click an layout to configure it. | |||
2155 | This list shows currently installed custom icons. | |||
2156 | This operation is performed on the extracted document part. | Hoạt động này được thực hiện trên một phần tài liệu trích. | ||
2157 | This operation will be performed on the transformed document. | Hành động này sẽ được thực hiện trên các tài liệu đã chuyển đổi. | ||
2158 | This parameter controls the maximum coverage of each painted pattern. | |||
2159 | This setting controls how to combine the outline with the original shape. | Thiết lập này điều chỉnh việc kết hợp các viền với hình gốc. | ||
2160 | This software may be used freely for any legal purposes, including commercial applications. Installation package must NOT be redistributed without authors' permission. |