Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
601 | Specify actions to execute when a mouse gesture is detected in the raster image editor window. | Xác định hành động để thực hiện khi một thao tác nhanh được phát hiện trong cửa sổ trình biên soạn ảnh mành. | ![]() | |
602 | Speed of the fire particle movement. | Tốc độ chuyển động của chấm lửa. | ![]() | |
603 | Spin frame | Xoay khung | ![]() | |
604 | Start &page: | Tran&g chủ : | ![]() | |
605 | Static | Tĩnh | ![]() | |
606 | Static Cursor | Con trỏ tĩnh | ![]() | |
607 | Static cursor files | Các tập tin con trỏ tĩnh | ![]() | |
608 | Stop animation | Dừng ảnh động | ![]() | |
609 | Strength of the effect applied on the retouched pixels. The strength may be negative or bigger than 100%. | ![]() | ||
610 | Strength: | Cường độ: | ![]() | |
611 | Structure - Tree | Cấu Trúc - Dạng Cây | ![]() | |
612 | Swap colors | Hoán đổi màu | ![]() | |
613 | Swap primary and secondary colors used for image editing. | Hoán đổi màu chính và phụ đã dùng để chỉnh sửa ảnh . | ![]() | |
614 | Switch to this zoom factor. | ![]() | ||
615 | Symmetry | ![]() | ||
616 | Tagged library | Thư viện được đánh dấu | ![]() | |
617 | Tags | Các thẻ | ![]() | |
618 | Tags: | Các thẻ : | ![]() | |
619 | Test | Kiểm tra | ![]() | |
620 | Test Area | Khu thử con trỏ | ![]() |
Find out how Vista icons differ from XP icons.
See how RealWorld Icon Editor handles Vista icons.