Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
1061 | Path | Đường dẫn | ||
1062 | Path to a html help topic that will be displayed if user clicks on a Help button. If this field is left blank, the Help button will be hidden. | Đường dẫn đến mục trợ giúp mã HTML sẽ được hiển thị nếu người dùng nhấp vào nút Trợ giúp. Nếu mục này không có , nút Trợ giúp sẽ được ẩn. | ||
1063 | Path to environment map | Đường dẫn đến môi trường ánh xạ | ||
1064 | Path to height map | Đường dẫn đến chiều cao ánh xạ | ||
1065 | Path, where to save the processed file. If the file exists, it will be overwritten unless it has a read-only flag. Following placeholders can be used: %BATCH% - temporary folder, %FOLDER% - original folder, %NAME% - original name, %EXT% - original extension, %INDEX% - batch counter. | |||
1066 | Pattern fill | Mẫu tô | ||
1067 | Pavement | |||
1068 | Pencil | Bút chì | ||
1069 | Pentagon | |||
1070 | Perform the last undone action again. | Thực hiện lại hành động vừa mới undo. | ||
1071 | Performance | |||
1072 | Personalize | |||
1073 | Personalize Application | |||
1074 | Perspective removal | |||
1075 | Perspective transform | |||
1076 | Perspective transformation | Phép biến đổi theo luật gần xa | ||
1077 | Photoshop Image | |||
1078 | Photoshop image files | |||
1079 | Pick a color to define weight of R, G, B channels during conversion to grayscale.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Grayscale">More information</a>. | |||
1080 | Pick a file with layer style and assign it to this layer. | Chọn một tệp với kiểu lớp và gán nó cho lớp này. |