Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
721 | Defines the strategy for the undo operation. Some document types may only support selected modes. | |||
722 | Defines visualization mode for items. | |||
723 | Defines where is the new frame placed. | Xác định vị trí khung mới được đặt. | ||
724 | Defines, where to place the outline. | Xác định nơi đặt viền | ||
725 | Defines, where will be the object positioned in the output image if relative size is less than 100%. | Xác định vị trí mà đối tượng sẽ được đặt nếu kích thước tương đối ít hơn 100%. | ||
726 | Deform picture by applying a bilinear or a perspective transformation.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Transform">More information</a>. | Biến dạng ảnh bằng cách áp dụng một phép biến đổi song tuyến tính hoặc phép biến đổi phối cảnh.<br><br><a href="http://wiki.rw-designer.com/Raster_Image_-_Transform">Thêm thông tin</a>. | ||
727 | Delete | |||
728 | Delete file | Xóa tệp | ||
729 | Delete frame | Xóa khung | ||
730 | Delete layer(s) | Xóa lớp | ||
731 | Delete selected image(s) from cursor. | |||
732 | Delete vertex | |||
733 | Density [%]: | Mật độ [%]: | ||
734 | Density of the projected shadow at the beginning. | |||
735 | Density of the projected shadow at the end. | |||
736 | Density of the shadow. Higher values make the shadow more intense. | |||
737 | Desaturate | |||
738 | Description | |||
739 | Description of the default operation. | |||
740 | Description: |