Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
741 | Descriptive name of the window layout. | |||
742 | Details | |||
743 | Detect Background | |||
744 | Detect background color | Phát hiện màu nền | ||
745 | Detect horizontal edges in the input image. | Phát hiện cạnh dạng sọc đứng của ảnh đưa vào. | ||
746 | Determines the method used to compute the shadow. | Xác định phương pháp được sử dụng để ước lượng độ đổ bóng. | ||
747 | Determines the sharpness of the shadow. It is recommended to use sharper shadow for small images and less sharp for big ones. | |||
748 | Determines whether this step in the sequence will be an operation or a transformation. | Xác định xem bước này theo thứ tự sẽ là một hoạt động hay biến đổi. | ||
749 | Diagonal | Đường chéo | ||
750 | Diagonal cross | |||
751 | Diagonal medium | |||
752 | Diagonal resize / | Chỉnh lại cỡ đường chéo / | ||
753 | Diagonal resize \\ | Chỉnh lại cỡ đường chéo \\ | ||
754 | Diagonal small | |||
755 | Dialog caption: | Tiêu đề hộp thoại : | ||
756 | Diameter or size of the bounding box of the painted pattern. | |||
757 | Diffuse: | |||
758 | Dimensions: %ix%i pixels | Kích thước : %ix%i pixels | ||
759 | Direction | Phương hướng | ||
760 | Direction of parallel light rays shining on the height map. | Hướng tia sáng chiếu song song trên chiều cao ánh xạ. |