Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
41 | Bevel | Nghiêng | ||
42 | Blend foreground with background. This setting only applies when drawing with semitransparent color. | Trộn nền trước với nền sau. Thiết lập này chỉ áp dụng khi vẽ với màu bán trong suốt. | ||
43 | Brush | Cọ vẽ | ||
44 | Busy | Busy | ||
45 | Cancel | Hủy bỏ | ||
46 | Cancel|Continue working with the document. | Hủy bỏ | Tiếp tục làm việc với dữ liệu. | ||
47 | Change animation speed... | Thay đổi tốc độ của ảnh động... | ||
48 | Change color depth of all frames. | Thay đổi độ sâu màu sắc của tất cả các khung hình. | ||
49 | Change color depth... | Thay đổi độ sâu của màu... | ||
50 | Change color of individual pixels. | Thay đổi màu sắc của từng pixel. | ||
51 | Change image size of all frames. | Thay đổi kích thước ảnh của tất cả khung. | ||
52 | Change mouse cursor used for "%s". | |||
53 | Change size... | Thay đổi kích thước... | ||
54 | Change the speed of the animation by multiplying the frame times by given value. | Thay đổi tốc độ của hình động bằng cách nhân thời gian khung với giá trị nhất định. | ||
55 | Click here and then on any control that you want to learn more about. | Click vào đây rồi click vào bất kỳ công cụ nào mà bạn muốn tìm hiểu thêm. | ||
56 | Click or drag the control point to set the active point of a cursor. | Nhấp hoặc kéo các điểm điều khiển để thiết lập điểm hoạt động của con trỏ. | ||
57 | Color adjustments... | Điều chỉnh màu... | ||
58 | Colors | Các màu | ||
59 | Configure Application Options | Tùy chỉnh Cấu hình cho Ứng dụng | ||
60 | Configure application settings. | Cài đặt Cấu hình cho Ứng dụng |