Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
61 | Add to online library | Thêm vào thư viện trực tuyến | ![]() | |
62 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area. | Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, gamma, và độ bão hòa của toàn bộ hình ảnh hoặc khu vực được lựa chọn. | ![]() | |
63 | After setting the parameters, click OK to activate the operation.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Online documentation</a> | Sau khi thiết lập các thông số, nhấn OK để kích hoạt các hoạt động.\r\n\r\n<a href="http://wiki.rw-designer.com/Operation_PlugIns">Tài liệu trực tuyến</a> | ![]() | |
64 | Alignment | ![]() | ||
65 | All files | Tất cả các tập tin | ![]() | |
66 | All supported files | Tất cả các tập tin hỗ trợ | ![]() | |
67 | Alpha | Alpha | ![]() | |
68 | Alternate select | Alternate select | ![]() | |
69 | Animated Cursor | Con trỏ động | ![]() | |
70 | Animated Image | Hình động | ![]() | |
71 | Animated cursor files | Các tập tin con trỏ động | ![]() | |
72 | Animation toolbar | Công cụ ảnh động | ![]() | |
73 | Application &options... | Tùy chọn Ứng &dụng... | ![]() | |
74 | Apply | Áp dụng | ![]() | |
75 | Apply all | Áp dụng hết | ![]() | |
76 | Apply an selected modifier on region defined by "%s" tool. | Áp dụng bộ điều chỉnh được chọn trên vùng được định nghĩa bằng công cụ "%s". | ![]() | |
77 | Arbitrary coordinates | Tọa độ bất kì | ![]() | |
78 | Arrow direction | ![]() | ||
79 | Arrow head size | ![]() | ||
80 | Arrow tail size | ![]() |