Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
61 | Conte&xt help | Bối cả&nh trợ giúp | ||
62 | Controls what information is displayed in window caption. | Kiểm soát những thông tin trong cửa sổ chú thích. | ||
63 | Coordinates of shapes' control points are limited to integral values. | Các điểm kiểm soát của tọa độ hình chỉ áp dụng cho các số nguyên. | ||
64 | Copy the selection and put it on the Clipboard. | Sao chép các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ||
65 | Create | Tạo | ||
66 | Create a new frame. Select where to add it. | Tạo khung mới. Chọn vị trị đặt khung. | ||
67 | Create animated fire | Tạo hiệu ứng lửa | ||
68 | Create new document from a template. | Tạo dữ liệu mới từ tệp mẫu. | ||
69 | Cu&t | Cắ&t | ||
70 | Cu&t %s | Cắ&t %s | ||
71 | Current color | |||
72 | Cursor | |||
73 | Cursor Hot Spot | Điểm nhấp chuột | ||
74 | Custom JScript operation | Tùy chỉnh hoạt động JScript | ||
75 | Custom presets for tools, colors, fill styles, and drawing modes. | Tùy chỉnh cài đặt trước cho các công cụ, màu sắc, kiểu tô, và chế độ bản vẽ. | ||
76 | Customize | Tùy chỉnh | ||
77 | Customize the main application window. Already opened documents or windows will not be affected. | Tùy chỉnh các cửa sổ ứng dụng chính. Dữ liệu hoặc cửa sổ đã mở sẽ không bị ảnh hưởng. | ||
78 | Cut the selection and put it on the Clipboard. | Cắt các đối tượng được lựa chọn và đặt nó vào Clipboard. | ||
79 | Deduce surface height from opacity and selection. Bevel the shape and let light shine on it. | Suy ra chiều cao bề mặt từ độ mờ đục và lựa chọn. Nghiêng hình và để cho ánh sáng đổ bóng trên đó. | ||
80 | Diagonal resize / | Chỉnh lại cỡ đường chéo / |