Nr. | Original expression | Translated expression | ||
---|---|---|---|---|
21 | &Save... | &Lưu... | ||
22 | &Style | |||
23 | &Tools | &Công cụ | ||
24 | &Undo | &Undo | ||
25 | &User interface: | &Giao diện người dùng: | ||
26 | &View | &Hiển thị | ||
27 | &What now? | &Bây giờ thì sao? | ||
28 | Add a shadow of given intensity and offset. | Tạo bóng với cường độ nhất định và giá trị bù. | ||
29 | Add symbol | |||
30 | Add to Online Library | Thêm vào Thư viện Trực tuyến | ||
31 | Add to online library | Thêm vào thư viện trực tuyến | ||
32 | Adjust brightness, contrast, gamma, and saturation of the entire image or the selected area. | Điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, gamma, và độ bão hòa của toàn bộ hình ảnh hoặc khu vực được lựa chọn. | ||
33 | Alternate select | Alternate select | ||
34 | Animated Cursor | Con trỏ động | ||
35 | Application &options... | Tùy chọn Ứng &dụng... | ||
36 | Apply an selected modifier on region defined by "%s" tool. | Áp dụng bộ điều chỉnh được chọn trên vùng được định nghĩa bằng công cụ "%s". | ||
37 | Arbitrary coordinates | Tọa độ bất kì | ||
38 | Author: | Tác giả: | ||
39 | Automatically update the software | Tự động cập nhật phần mềm | ||
40 | Background | Nền |